Cấu tạo thiết bị





 
Hình 1. Cấu tạo thiết bị sấy bơm nhiệt

Nguyên lý hoạt động

 


Hình 2. Nguyên lý hoạt động của thiết bị sấy bơm nhiệt


-  Đầu tiên, tác nhân lạnh đi qua dàn bay hơi, ở đây tác nhân lạnh sẽ thu nhiệt lượng từ không khí ẩm chuyển từ dạng lỏng sang dạng hơi, áp suất thấp, nhiệt độ thường, rồi được vận chuyển tới máy nén. Hơi nước trong không khí ẩm bị ngưng tụ lại và được tách ra ngoài.

-  Tại máy nén, tác nhân lạnh bị nén sẽ tăng nhiệt, đồng thời nhiệt lượng được tác nhân lạnh mang theo cũng sẽ tăng theo.

-  Sau đó tác nhân lạnh ở nhiệt độ cao này được chuyển tới thiết bị ngưng tụ, tại đây tác nhân lạnh khi ngưng tụ thành chất lỏng sẽ giải phóng nhiệt lượng mang theo để cung cấp không khí khô. Không khí khô sau khi gia nhiệt được quạt đưa sang hầm sấy.

-  Lúc này tác nhân lạnh (ở trạng thái lỏng, áp suất cao) sẽ đi qua van tiết lưu để đưa lại về thiết bị bay hơi, sau đó nó được chuyển thành dạng hơi tiếp tục một chu trình mới.

Thông số kỹ thuật
 

DANH MỤC

THÔNG SỐ

Nguồn đầu vào (POWER INPUT)

5.5kW

Nguồn cấp (POWER SUPPLY)

220V - 1PH/380V - 3PH(50/60Hz)

Dòng điện định mức

220V/25A, 380V/11A   

Khối lượng

300 kg

Công suất nhiệt (HEATING CAPACITY)

10.5kW

Công suất lạnh (COOLING CAPACITY)

7.8kW

Số lượng hút ẩm (DEHUMIDITY)

12L/H

Làm lạnh (REFRIGERANT)

R134A - 2.5kg

Máy nén (COMPRESSOR)

COPELAND(ZW34kA) 1PC

Quạt (FAN)

HUADA BRAND 250W 8PCS

Nhiệt độ tối đa (MAX TEMPERATURE)

80°C

Điều kiện làm việc (WORKING CONDITION)

-30°C - 50°C

Công suất sấy (Drying Capacity)

200 kg

Áp suất tối đa (MAX EXHAUSE PRESSURE)

3.0Mpa

Tiếng ồn (NOISE)

75dB(A)

Bộ làm nóng bằng điện (ELECTRIC HEATER)

9kW

Kích thước máy sấy (DIMENSION OF DRYER)

1650X856X1280mm SINGLE DRYER

Kích thước buồng (DEMENSION OF CHAMBER)

L3200xW2190xH2200mm (tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng)

Vật liệu (TROLLEY MATERIAL)

Inox 304 (1mm)

Vật liệu khay (TRAY MATERIAL)

Inox 304 (0.5mm)

Nhiệt độ bên trong (TEMPERATURE INSIDE CHAMBER)

10-80°C

Bộ điều kiển (CONTROL PANEL)

-  Cảm biến nhiệt độ
-  Cảm biến ẩm
-  Tự động hóa

Ưu điểm


-  Tiết kiệm năng lượng, chi phí vận hành thấp.
-  Không có khí thải và ô nhiễm nhiệt thải, độ ồn thấp.
-  Hệ thống vận hành ổn định,an toàn và vận hành dễ dàng.
-  Chất lượng sản phẩm được giữ nguyên và đồng đều.